Có 2 kết quả:
通訊社 tōng xùn shè ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄕㄜˋ • 通讯社 tōng xùn shè ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a news service (e.g. Xinhua)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a news service (e.g. Xinhua)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0